FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박요한

17.12.1994(29) 183cm 78Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM50
RM48
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
46
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13