FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Coker

15.11.1997(26) 184cm 81Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB35
SW34
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15