FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박천호

8.8.1994(30) 185cm 77Kg
ST36
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM44
RM40
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
34
Giữ bóng
37
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
25
Đánh đầu
39
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13