FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Martin

7.3.1996(28) 173cm 73Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM56
RM57
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16