FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guilaume Heinry

3.12.1989(34) 187cm 78Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM59
RM60
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14