FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sébastien Chéré

23.12.1986(37) 172cm 61Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13