FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge N'Guessan

31.7.1994(29) 165cm 65Kg
ST51
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM57
RM56
RB54
RWB56
CB49
SW50
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
78
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
31
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
28
Sút xa
67
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10