FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Carleton

22.6.2000(24) 170cm 66Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM53
CDM46
RM56
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
39
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16