FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Okkels

27.7.1999(25) 183cm 75Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM38
RM52
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
41
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
32
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10