FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammy Skytte

20.2.1997(27) 190cm 95Kg
ST52
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM55
RM51
RB52
RWB52
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
58
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16