FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Lefort

9.8.1993(31) 184cm 81Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM44
CM48
CDM55
RM45
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
39
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
23
Chuyền dài
56
Lực sút
26
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13