FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oualid El Hajjam

19.2.1991(33) 180cm 73Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM63
RM60
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
34
Sút xoáy
63
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11