FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gauthier Banaziak

25.5.1997(27) 183cm 68Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM18
RB17
RWB17
CB20
SW21
GK52
Sức mạnh
47
Thể lực
27
Tăng tốc
28
Tốc độ
18
Nhảy
58
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
22
Lực sút
27
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
35
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
55