FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fulganco Cardozo

23.1.1988(36) 183cm 76Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM42
RM34
RB46
RWB43
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
29
Giữ bóng
28
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16