FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chinglensana Singh

23.11.1996(28) 190cm 79Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM35
CDM41
RM37
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
29
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11