FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Rafique

20.9.1992(32) 173cm 67Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM48
RM52
RB49
RWB49
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11