FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Enghardt

27.5.1992(32) 186cm 79Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM51
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16