FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Clifton

12.6.1998(26) 180cm 68Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM42
CDM41
RM44
RB41
RWB41
CB39
SW39
GK13
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
25
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
33
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13