FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Bogle

26.7.1993(31) 191cm 80Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM54
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11