FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Gytkjær

16.3.1993(31) 180cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM44
RM56
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13