FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 찰스

15.5.1999(25) 180cm 76Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM48
RM46
RB46
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
44
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14