FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Fosgaard

6.9.1986(38) 181cm 77Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM44
RM57
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16