FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Sesay

18.9.1998(25) 184cm 75Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM46
RM45
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9