FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Larsen

22.5.1990(34) 185cm 76Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM24
CM24
CDM23
RM22
RB19
RWB20
CB21
SW22
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
20
Tăng tốc
18
Tốc độ
23
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56