FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Mensah

29.9.1994(30) 169cm 68Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM50
CDM40
RM57
RB42
RWB45
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9