FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Bobjerg

26.1.1998(26) 188cm 76Kg
ST20
RW20
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK46
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
27
Tốc độ
30
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
40
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
47
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
47