FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Reynoso

16.11.1995(28) 177cm 65Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM62
CM59
CDM51
RM59
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
81
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
69
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
72
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12