FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victorio Ramis

7.7.1994(30) 180cm 77Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14