FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nazareno Solís

22.4.1994(30) 170cm 70Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM40
RM59
RB43
RWB45
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
46
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
44
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13