FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haydar Yılmaz

19.1.1984(40) 188cm 86Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
23
Nhảy
42
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
9
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
31
Phản ứng
61
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
59