FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Quintana

10.2.1988(36) 190cm 84Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM49
RM38
RB50
RWB48
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
28
Phản ứng
43
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15