FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cem Özdemir

27.7.1992(32) 180cm 76Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM49
RM60
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12