FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Kurzweg

10.2.1994(30) 180cm 77Kg
ST51
RW58
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM57
RM60
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
65
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10