FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Nadesan

9.9.1994(29) 188cm 70Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM37
CDM30
RM41
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
26
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16