FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Ramkilde

9.5.1998(26) 187cm 74Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM41
RM47
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16