FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Hauptmann

27.6.1996(28) 176cm 66Kg
ST54
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM52
RM62
RB51
RWB54
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11