FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Schubert

12.6.1998(26) 186cm 82Kg
ST22
RW27
CF26
RF26
CAM29
CM28
CDM24
RM28
RB21
RWB22
CB22
SW22
GK55
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
29
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
30
Giữ bóng
28
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
61