FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jannik Müller

18.1.1994(30) 187cm 79Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM57
RM47
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15