FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuliano Modica

12.3.1991(33) 184cm 83Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM55
RM43
RB55
RWB53
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
44
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10