FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Doyle

10.4.1998(26) 177cm 73Kg
ST43
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM45
RM46
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
30
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12