FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristhian Machado

20.6.1990(34) 173cm 70Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM49
CM50
CDM51
RM49
RB51
RWB51
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14