FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박시윤

2.5.1993(31) 173cm 62Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM46
RM37
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
26
Giữ bóng
37
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
35
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13