FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andoni López

5.4.1996(28) 188cm 74Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM44
CDM50
RM47
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
31
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11