FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Puerta

12.6.1997(27) 172cm 72Kg
ST39
RW47
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM48
RM48
RB54
RWB54
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
41
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12