FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viti

16.9.1997(27) 170cm 64Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM44
RM58
RB46
RWB48
CB37
SW36
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
33
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16