FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Hyeok Jin

21.1.1994(30) 178cm 64Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM46
RM50
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
35
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
46
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15