FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

임준식

14.2.1997(27) 188cm 78Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM44
CDM41
RM48
RB42
RWB43
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
36
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11