FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박준경

18.5.1993(31) 183cm 67Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM42
CDM38
RM46
RB39
RWB41
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
28
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
27
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
31
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15