FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Yeong Hyo

16.3.1993(31) 183cm 76Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM44
CDM40
RM47
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
42
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
31
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13