FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Gon

11.6.1993(31) 184cm 75Kg
ST40
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM47
RM44
RB50
RWB49
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
39
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
32
Đánh đầu
43
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13